ketquahoctap
BẢNG ĐIỂM MÔN CHUNG KHÓA 10 (2 NĂM) - NGÀY&ĐÊM (25/09/2014)
STT |
TÊN MÔN HỌC |
NGÀY DỰ THI |
NGÀY CÔNG BỐ ĐIỂM |
GHI CHÚ |
1 | GIÁO DỤC PHÁP LUẬT (2 NĂM - ĐÊM) | 03/06/2014 | 12/06/2014 | |
2 | GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG (LT)_(2 NĂM-NGÀY) | 29/05/2014 | 18/06/2014 | |
3 | GIÁO DUC QUỐC PHÒNG (LT) (2 NĂM-ĐÊM) | 31/05/2014 | 18/06/2014 | |
4 | KỸ NĂNG GIAO TIẾP (2 NĂM-ĐÊM) | 05/06/2014 | 23/06/2014 | |
5 | KỸ NĂNG GIAO TIẾP (2 NĂM-NGÀY) | 13/06/2014 | 23/06/2014 | |
6 | ANH VĂN CĂN BẢN (NGÀY) | 13/09/2014 | 25/09/2014 | |
7 | GIÁO DỤC PHÁP LUẬT (2N-NGÀY) | 11/06/2014 | 23/06/2014 | |
8 | TIN HỌC CĂN BẢN (ĐÊM) | 12/09/2014 | 15/10/2014 | |
9 | ANH VĂN CĂN BẢN (ĐÊM) | 23/09/2014 | 15/10/2014 | |
10 | ANH VĂN CĂN BẢN (NGÀY) | 13/09/2014 | 17/10/2014 | |
11 | KỸ NĂNG GIAO TIẾP (NGÀY) | 30/10/2014 | 03/11/2014 | |
12 | KỸ NĂNG GIAO TIẾP (ĐÊM) | 31/10/2014 | 04/11/2014 | |
13 | GIÁO DỤC PHÁP LUẬT (ĐÊM) | 29/10/2014 | 06/11/2014 | |
14 | GIÁO DỤC PHÁP LUẬT (NGÀY) | 01/11/2014 | 06/11/2014 | |
15 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT (N&Đ) | 28/9/2014 | 10/11/2014 | |
16 | KỸ THUẬT AN TOÀN (lớp ngày) | 21/12/2014 | 27/12/2014 | |
17 | CHÍNH TRỊ (lớp ngày - P.B2.1) | 23/12/2014 | 03/01/2015 | |
18 | CHÍNH TRỊ (lớp ngày - P.A3.1) | 23/12/2014 | 03/01/2015 | |
19 | KINH TẾ VI MÔ (lớp ngày PB2.1) | 15/01/2015 | 20/01/2015 | |
20 | KINH TẾ VI MÔ (lớp đêm PB2.1) | 17/01/2015 | 20/01/2015 | |
21 | NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ (lớp đêm) | 13/01/2015 | 20/01/2015 | |
22 | CHÍNH TRỊ (lớp đêm) | 15/01/2015 | 20/01/2015 | |
23 | NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ (lớp ngày) | 13/01/2015 | 07/02/2015 | |
24 | NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN (ĐÊM) | 28/3/2015 | 10/4/2015 | |
25 | NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN (NGÀY) | 28/3/2015 | 10/4/2015 | |
26 | TIN HỌC CĂN BẢN (lần 2 N&Đ) | 27/3/2015 | 10/4/2015 | |
27 | LUẬT KINH TẾ (NGÀY) | 26/3/2015 | 10/4/2015 | |
28 | CHÍNH TRỊ (lần 2 N&Đ) | 24/3/2015 | 10/4/2015 | |
29 | KỸ NĂNG GIAO TIẾP (lần 2 N&Đ) | 24/3/2015 | 10/4/2015 | |
30 | CHÍNH RỊ (lần 2 ĐÊM) | 24/3/2015 | 10/4/2015 | |
31 | KỸ NĂNG GIAO TIẾP (lần 2 ĐÊM) | 24/3/2015 | 10/4/2015 | |
32 | PHÁP LUẬT (lần 2 N&Đ) | 25/3/2015 | 10/4/2015 | |
33 | LUẬT KINH TẾ (ĐÊM) | 21/3/2015 | 10/4/2015 | |
33 | ANH VĂN CĂN BẢN (lần 2 NGÀY) | 31/3/2015 | 10/4/2015 | |
34 | ANH VĂN CĂN BẢN (lần 2 ĐÊM) | 31/3/2015 | 10/4/2015 | |
35 | TIN HỌC CĂN BẢN (ngày) | 29/08/2014 | 19/11/2014 | |
36 |
|
|||
HƯỚNG DẪN CÁCH XEM BẢNG ĐIỂM:
1) Bảng điểm được đăng lên từng môn sau khi phòng đào tạo nhận được điểm bài thi từ Giáo viên bộ môn.
2) Sinh viên xem điểm môn nào lick vào môn đó để xem.
3) Bảng điểm là file PDF được đăng công khai, sinh viên chờ load bảng điểm để xem.
4) Trường hợp xem điểm nhưng không đúng với kết quả giáo viên chấm xin gọi ngay số: 08.6293.6116 gặp Cô Hồng hoặc Cô Quỳnh để được hỗ trợ.
5) Nếu file điểm bị lỗi kỹ thuật liên hệ báo hỏng cho Thầy Mika: 0919.08.3000 để được xử lý khắc phục.